short circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short circuit
Phát âm : /'ʃɔ:t'sə:kit/
+ danh từ
- (điện học) mạch ngắn, mạch chập
+ ngoại động từ
- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
- làm đơn giản; bớt ngắn đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short circuit"
Lượt xem: 539